Hyundai SantaFe Hybrid 2025
- Hỗ trợ vay trả góp đến 85% - Lãi suất ưu đãi
- Khách hàng sẽ được tặng phần quà giá trị khi mua xe
- Thủ tục mua xe nhanh chóng, dịch vụ đăng ký, đăng kiểm xe, tránh số xấu, ra biển đẹp
- Tặng kèm bộ phụ kiện chính hãng
- Hỗ trợ đăng ký lái thử xe (miễn phí)
- Liên hệ ngay để có giá giảm tốt nhất
Các Hyundai SantaFe khác
New Hyundai SantaFe Exclusive
New Hyundai SantaFe Prestige
New Hyundai SantaFe Calligraphy 2.5 (7 chỗ)
New Hyundai SantaFe Calligraphy 2.5 (6 chỗ)
New Hyundai SantaFe Calligraphy 2.5 Turbo
Chi tiết
Tổng quan về Hyundai SantaFe Hybrid 2025
Hyundai SantaFe Hybrid 2025 chính thức ra mắt với một diện mạo hoàn toàn mới, đánh dấu bước tiến quan trọng trong phân khúc SUV 7 chỗ hybrid tại Việt Nam. Đây không chỉ là một chiếc xe, mà còn là biểu tượng của sự đột phá – kết hợp hài hòa giữa sức mạnh, sự sang trọng, công nghệ an toàn hiện đại và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến xe xanh, tiết kiệm xăng và thân thiện với môi trường, Hyundai đã nhanh chóng bắt nhịp xu hướng bằng việc mang Santa Fe Hybrid 2025 về thị trường Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Với lợi thế là một trong những mẫu SUV 7 chỗ hybrid hiếm hoi, Santa Fe Hybrid hứa hẹn sẽ “làm mưa làm gió” trong phân khúc, cạnh tranh trực tiếp với Toyota Highlander Hybrid, Kia Sorento Hybrid và Mazda CX-90 PHEV.
Giá bán Hyundai Santa Fe Hybrid 2025 tại Việt Nam
Tại Mỹ, giá khởi điểm của Hyundai Santa Fe Hybrid 2025 vào khoảng 37.800 USD (tương đương hơn 900 triệu VNĐ). Khi về Việt Nam, sau khi cộng thuế nhập khẩu, phí trước bạ và các chi phí khác, giá dự kiến sẽ dao động từ 1,4 – 1,7 tỷ VNĐ tùy phiên bản và cấu hình.

So với các đối thủ, mức giá này được xem là hợp lý: thấp hơn Toyota Highlander Hybrid nhập khẩu và tương đương Kia Sorento Hybrid, nhưng vượt trội hơn về thiết kế và công nghệ.
Thông số cơ bản của mẫu xe All New Hyundai SantaFe Hybrid
- Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4830 x 1900 x 1720
- Chiều dài cơ sở (mm): 2815
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 177
- Dung tích bình nhiên liệu (Lít): 67
- Động cơ: Smartstream 1.6 Turbo
- Dung tích xi lanh (cc): 2,497
- Công suất cực đại (PS/rpm): 281 / 5800
- Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 422/1700~4500
- Hộp số: 8 DCT
- Thông số lốp: 255/45R21 - 21 inch
- Số ghế ngồi: 6, 7

Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa - Thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ đại lý gần nhất!
Ngoại thất – Thiết kế hiện đại, mạnh mẽ

Santa Fe Hybrid 2025 gây ấn tượng ngay từ ánh nhìn đầu tiên. Ngoại thất được tái thiết kế hoàn toàn với phong cách vuông vức, táo bạo, đậm chất SUV hiện đại.

New Hyundai SantaFe có thiết kế vuông vức, khác biệt hoàn toàn so với các phiên bản trước đây
Lưới tản nhiệt cỡ lớn kết hợp đèn LED ban ngày hình chữ H độc đáo, mang đến diện mạo mạnh mẽ, khác biệt so với các mẫu SUV khác.

Đèn pha LED Matrix thông minh (trên bản cao cấp) cho khả năng chiếu sáng tối ưu, tự động điều chỉnh vùng sáng khi gặp xe ngược chiều.

Mâm hợp kim 19 – 21 inch đa chấu thiết kế thể thao, tăng thêm sự sang trọng.

Cửa hậu điện thông minh (Smart Tailgate) mở tự động khi người dùng đứng sau xe với chìa khóa trong túi – tiện lợi cho gia đình thường xuyên mang theo nhiều hành lý.

Khoảng sáng gầm xe cao, sẵn sàng chinh phục mọi cung đường đô thị lẫn ngoại ô.
Thiết kế ngoại thất Santa Fe Hybrid 2025 không chỉ đẹp mắt mà còn tối ưu khí động học, giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Nội thất – Sang trọng, rộng rãi và tiện nghi

Bước vào khoang cabin, Hyundai Santa Fe Hybrid 2025 khiến người dùng choáng ngợp bởi sự rộng rãi và hiện đại. Đây thực sự là một không gian sống di động dành cho gia đình 3 thế hệ.

Bố trí 3 hàng ghế linh hoạt: tùy chọn 6 chỗ (ghế captain hàng 2) hoặc 7 chỗ ngồi thoải mái.

Chất liệu cao cấp: ghế bọc da Nappa mềm mại (trên bản Calligraphy), ốp gỗ và kim loại tinh tế, mang lại cảm giác sang trọng.

Ghế trước chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí, sưởi và làm mát – tạo sự thoải mái tối đa cho người lái.

Màn hình đôi 12.3 inch gồm bảng đồng hồ kỹ thuật số và màn hình giải trí trung tâm, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây.

Dàn âm thanh cao cấp Bose 12 loa (trên bản Limited/Calligraphy) cho trải nghiệm âm nhạc sống động như rạp hát.

Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama đem đến không gian thoáng đãng, gần gũi thiên nhiên.

Sạc không dây kép tiện lợi cho cả tài xế và hành khách.
Nội thất Santa Fe Hybrid 2025 được thiết kế để phục vụ tối đa sự thoải mái và tiện ích, biến mỗi chuyến đi trở thành một trải nghiệm thư giãn đúng nghĩa.
Động cơ Hybrid và khả năng vận hành
Hyundai Santa Fe Hybrid 2025 sử dụng hệ truyền động kết hợp giữa động cơ xăng 1.6L tăng áp và mô-tơ điện, cho công suất tổng hợp 231 mã lực và mô-men xoắn 367 Nm.

-
Hộp số tự động 6 cấp mượt mà, cho khả năng tăng tốc ổn định.
-
Hai tùy chọn dẫn động: cầu trước (FWD) và 4 bánh toàn thời gian (AWD).
-
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: chỉ khoảng 6,7L/100km (tương đương ~36 mpg), tiết kiệm đáng kể so với bản máy xăng.
-
Khả năng kéo tải: lên đến 900 kg, đáp ứng nhu cầu kéo rơ-moóc nhỏ hoặc xe du lịch cắm trại.
Đặc biệt, công nghệ hybrid giúp xe vận hành êm ái trong phố, tiết kiệm xăng khi dừng/khởi động liên tục, nhưng vẫn đủ mạnh mẽ khi chạy đường trường hoặc leo dốc.
Công nghệ an toàn và hỗ trợ lái thông minh
Hyundai Santa Fe Hybrid 2025 được trang bị gói an toàn Hyundai SmartSense – một trong những hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến nhất hiện nay:
-
Phanh khẩn cấp tự động (FCA) với tính năng phát hiện người đi bộ và xe đạp.
-
Cảnh báo điểm mù (BCA) kèm hiển thị camera khi bật xi-nhan.
-
Cảnh báo chệch làn & hỗ trợ giữ làn đường (LKA, LFA).
-
Ga tự động thích ứng thông minh (SCC) với khả năng giữ khoảng cách an toàn và hỗ trợ lái trên cao tốc.
-
Camera 360 độ (SVM) cho tầm nhìn toàn cảnh, cực kỳ hữu ích khi đỗ xe trong phố hẹp.
-
Cảnh báo va chạm phía sau và hỗ trợ tránh va chạm khi lùi.
Với hệ thống an toàn vượt trội này, Santa Fe Hybrid 2025 mang lại sự an tâm tuyệt đối cho cả gia đình trên mọi hành trình.
Các phiên bản Santa Fe Hybrid 2025 tại Việt Nam
Hyundai dự kiến phân phối Santa Fe Hybrid 2025 tại Việt Nam với 3 phiên bản chính:
-
Santa Fe Hybrid SEL – bản tiêu chuẩn, đầy đủ tính năng cần thiết, phù hợp cho gia đình trẻ.
-
Santa Fe Hybrid Limited – bản tầm trung, bổ sung nhiều tiện nghi cao cấp và công nghệ an toàn.
-
Santa Fe Hybrid Calligraphy – bản cao cấp nhất, nội thất da Nappa, âm thanh Bose, trang bị tối đa.
Với 3 lựa chọn, khách hàng Việt Nam có thể dễ dàng chọn phiên bản phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng.
So sánh Santa Fe Hybrid 2025 với đối thủ
So sánh với Toyota Highlander Hybrid
-
Ưu điểm của Highlander Hybrid: thương hiệu mạnh, độ bền cao.
-
Tuy nhiên, Santa Fe Hybrid có giá thấp hơn, thiết kế trẻ trung hơn và nhiều công nghệ hiện đại hơn.
So sánh với Kia Sorento Hybrid
-
Sorento Hybrid là “người anh em” cùng tập đoàn, giá tương đương.
-
Santa Fe Hybrid 2025 nổi bật hơn về ngoại hình vuông vức, không gian nội thất rộng rãi hơn.
So sánh với Mazda CX-90 PHEV
-
CX-90 mạnh mẽ hơn nhờ hệ PHEV, nhưng giá cao hơn nhiều.
-
Santa Fe Hybrid phù hợp với khách hàng muốn tiết kiệm chi phí, dễ tiếp cận hơn.
Ưu điểm và nhược điểm khi mua Santa Fe Hybrid tại Việt Nam
Ưu điểm
-
Tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, thân thiện môi trường.
-
Không gian rộng rãi, nội thất sang trọng, tiện nghi đầy đủ.
-
Công nghệ an toàn hàng đầu phân khúc.
-
Giá dự kiến cạnh tranh hơn so với đối thủ nhập khẩu.
Nhược điểm
-
Giá vẫn cao hơn bản máy xăng truyền thống.
-
Chi phí bảo dưỡng pin hybrid có thể khiến một số khách hàng lo ngại.
-
Nguồn cung ban đầu có thể hạn chế do xe nhập khẩu.
Đối tượng khách hàng phù hợp
Hyundai Santa Fe Hybrid 2025 là sự lựa chọn lý tưởng cho:
-
Gia đình 3 thế hệ cần một chiếc SUV 7 chỗ rộng rãi, an toàn và tiết kiệm xăng.
-
Người thành đạt, doanh nhân trẻ muốn khẳng định phong cách sống hiện đại, thân thiện môi trường.
-
Khách hàng yêu công nghệ mong muốn trải nghiệm những tính năng an toàn và tiện nghi mới nhất.
Kết luận – Có nên mua Hyundai Santa Fe Hybrid 2025?
Hyundai Santa Fe Hybrid 2025 không chỉ đơn thuần là một chiếc xe, mà còn là tuyên ngôn của phong cách sống hiện đại: tiết kiệm nhiên liệu, an toàn vượt trội, tiện nghi sang trọng và thân thiện với môi trường.
Với mức giá dự kiến từ 1,4 – 1,7 tỷ VNĐ tại Việt Nam, Santa Fe Hybrid là lựa chọn cực kỳ hấp dẫn trong phân khúc SUV 7 chỗ hybrid, mang lại nhiều giá trị vượt trội so với chi phí bỏ ra.
Thông số kỹ thuật của All New Santa Fe
| Thông số | Exclusive | Prestige | Calligraphy 2.5 (7 chỗ) | Calligraphy 2.5 (6 chỗ) | Calligraphy 2.5 Turbo |
|---|---|---|---|---|---|
| Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4830 x 1900 x 1720 | 4830 x 1900 x 1770 | 4830 x 1900 x 1780 | 4830 x 1900 x 1780 | 4830 x 1900 x 1780 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2815 | 2815 | 2815 | 2815 | 2815 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 177 | 177 | 177 | 177 | 177 |
| Động cơ | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 Turbo |
| Dung tích xi lanh (cc) | 2,497 | 2,497 | 2,497 | 2,497 | 2,497 |
| Công suất cực đại (PS/rpm) | 194 / 6100 | 194 / 6100 | 194 / 6100 | 194 / 6100 | 281 / 5,800 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 246 / 4000 | 246 / 4000 | 246 / 4000 | 246 / 4000 | 422/1700-4500 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 |
| Hộp số | 8 AT | 8 AT | 8 AT | 8 AT | 8 DCT |
| Hệ thống dẫn động | FWD | HTRAC | HTRAC | HTRAC | HTRAC |
| Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
| Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
| Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
| Thông số lốp | 235/60R18 | 255/45R20 | 245/45R21 | 245/45R21 | 245/45R21 |
| Số ghế ngồi | 7 | 7 | 7 | 6 | 6 |
| Ngoại thất | Exclusive | Prestige | Calligraphy 2.5 (6 Chỗ & 7 Chỗ) | Calligraphy 2.5 Turbo |
|---|---|---|---|---|
| Đèn chiếu sáng | LED Projector | LED Projector | LED Projector | LED Projector |
| Kích thước vành xe | 18 inch | 20 inch | 21 inch | 21 inch |
| Đèn LED định vị ban ngày | Có | Có | Có | Có |
| Đèn pha bật/tắt tự động | Có | Có | Có | Có |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | Có | Có | Có | Có |
| Đèn hậu & Đèn sương mù sau dạng LED | Có | Có | Có | Có |
| Cửa sổ trời đôi và giá nóc | Có | Có | Có | Có |
| Cốp điện | Có | Có | Có | Có |
| Nội thất & Tiện nghi | Exclusive | Prestige | Calligraphy 2.5 (6 Chỗ & 7 Chỗ) | Calligraphy 2.5 Turbo |
|---|---|---|---|---|
| Vô lăng bọc da | Có | Có | Có | Có |
| Cần số điện tử sau vô lăng | Có | Có | Có | Có |
| Lẫy chuyển số sau vô lăng | Có | Có | Có | Có |
| Chế độ lái (Drive mode) | Có | Có | Có | Có |
| Chế độ địa hình | - | Có | Có | Có |
| Ghế da | Có | Có | Da nappa | Da nappa |
| Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
| Nhớ ghế lái | - | Có | Có | Có |
| Ghế phụ chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
| Hàng ghế 2 chỉnh điện | - | Có | Có | Có |
| Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
| Sưởi hàng ghế 2 | - | Có | Có | Có |
| Sưởi vô lăng | - | Có | Có | Có |
| Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | Có | Có | Có |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
| Rèm cửa hàng ghế sau | - | Có | Có | Có |
| Ngăn chứa đồ khử khuẩn UV-C | - | Có | Có | Có |
| Màn hình đa thông tin LCD | 4.2 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
| Màn hình giải trí cảm ứng | 6 loa | 12 loa Bose cao cấp | 12 loa Bose cao cấp | 12 loa Bose cao cấp |
| Hệ thống loa | 1 vùng | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
| An toàn | Exclusive | Prestige | Calligraphy 2.5 (6 Chỗ & 7 Chỗ) | Calligraphy 2.5 Turbo |
|---|---|---|---|---|
| Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
| Camera 360 độ | - | Có | Có | Có |
| Hệ thống cảm biến trước/sau | Có | Có | Có | Có |
| Hệ thống cảm biến trước/sau/bên | - | Có | Có | Có |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
| Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
| Cân bằng điện tử (ESC) | Có | Có | Có | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc (DBC) | - | Có | Có | Có |
| Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | Có | Có |
| Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) | Có | Có | Có | Có |
| Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | - | Có | Có | Có |
| Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA) | - | Có | Có | Có |
| Kiểm soát ổn định thân xe (VSM) | Có | Có | Có | Có |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | Có | Có | Có | Có |
| Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA) | Có | Có | Có | Có |
| Đèn pha tự động thích ứng (AHB) | Có | Có | Có | Có |
| Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | - | Có | Có | Có |
| Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |









